Trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng một số loại lưỡi cưa gỗ hợp kim phục vụ trong ngành chế biến gỗ với quy cách và giá cả như sau:

STT

Quy cách 

(đường kính ngoài x độ dày mũi x độ dày thân x đường kính lỗ x số răng)

Loại Nhãn hiệu Đơn giá (VNĐ) Số lượng 
1 305*4.0/2.8*25.4*40T Rip Saw (cắt dọc) IWATA (Nhật) 395.000 9
2 305*2.6/1.8*25.4*48T Rip Saw (cắt dọc) IWASAW (Nhật) 776.000 80
3 255*3.0/2.2*25.4*80T Cross Cut (cắt ngang) IWASAW (Nhật) 635.000 7
4 305*3.0/2.2*25.4*80T Cross Cut (cắt ngang) IWASAW (Nhật) 770.000 15
5 255*3.0/2.2*25.4*100T Cross Cut (cắt ngang) MARNAK (LD Nhật-TQ) 540.000 4
6 305*3.0/2.2*25.4*40T Rip Saw (cắt dọc) MARNAK (LD Nhật-TQ) 575.000 10
7 305*3.0/2.2*25.4*48T Rip Saw (cắt dọc) MARNAK (LD Nhật-TQ) 600.000 9
8 305*4.0/3.0*25.4*48T Rip Saw (cắt dọc) MARNAK (LD Nhật-TQ) 665.000 7
9 305*4.0/3.0*25.4*60T Rip Saw (cắt dọc) MARNAK (LD Nhật-TQ) 685.000 4
10 355*3.0/2.2*25.4*120T Cross Cut (cắt ngang) MARNAK (LD Nhật-TQ) 905.000 4
11 355*3.2/2.2*25.4*36T Rip Saw (cắt dọc) MARNAK (LD Nhật-TQ) 705.000 10
12 355*3.2/2.2*25.4*60T Rip Saw (cắt dọc) MARNAK (LD Nhật-TQ) 760.000 10
13 355*4.0/3.0*25.4*60T Rip Saw (cắt dọc) MARNAK (LD Nhật-TQ) 935.000 10
14 405*4.0/3.0*25.4*48T Rip Saw (cắt dọc) MARNAK (LD Nhật-TQ) 1.065.000 10
15 305*3.0/2.2*25.4*100T Cross Cut (cắt ngang) IWASAW (Nhật) 935.000 1

Giảm giá đặc biệt khi khách hàng mua hết số lượng lưỡi cưa mỗi loại.

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt